Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荘園 しょうえん そうえん
điền viên.
荘園制 しょうえんせい
hệ thống lãnh chúa
荘園制度 しょうえんせいど
整理 せいり
sự chỉnh lý; chỉnh sửa; chỉnh đốn; cắt giảm.
整理整頓 せいりせいとん
giữ mọi thứ gọn gàng và theo thứ tự
未整理 みせいり
chưa quyết định; không đầy đủ
再整理 さいせいり
sự sắp xếp lại
ドキュメント整理 ドキュメントせいり
phân loại tài liệu