荷動き
にうごき「HÀ ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự biến động của hàng hóa (xuất, nhập khẩu)

荷動き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷動き
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
浮き荷 うきに
vật nổi; hàng hoá trôi nổi trên biển