Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
荷送人 におくひと
người gửi, người gửi hàng gửi để bán
荷送り におくり
vận chuyển hàng hóa
荷送り人 におくりにん
người gửi hàng.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)