Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
頃 けい ころ ごろ
vào khoảng.
年頃日頃 としごろひごろ
Những ngày này.
末頃 すえごろ
khoảng cuối...
頃刻 けいこく きょうこく
khoảnh khắc.
値頃 ねごろ
Giá hợp lý
中頃 なかごろ
Khoảng giữa (về mặt thời gian)