Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荻島眞一
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
眞言 まことげん
câu thần chú cầu thần (ấn Độ giáo, Phật giáo)
荻江節 おぎえぶし おぎこうたかし
Địch Giang tiết; một khúc nhạc đàn Samisen (một loại âm nhạc từ thời Showa Nhật Bản)