Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 荻野賢次郎
野郎 やろう
kẻ bất lương.
荻野学説 おぎのがくせつ
lý thuyết Ogino (Một lý thuyết về thời kỳ rụng trứng và thụ thai được xuất bản năm 1924 bởi bác sĩ sản phụ khoa Kyusaku Ogino)
野次 やじ
sự chế giễu, sự nhạo báng
次郎柿 じろうがき
quả hồng jiro
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
荻 おぎ
(một loại cây) cây lau
野次る やじる ヤジる
Nhạo báng, chế giễu hành động, lời nói của người khác...