Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 莅戸政以
ガラスど ガラス戸
cửa kính
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
瀬戸際政策 せとぎわせいさく
chính sách "bên miệng hố chiến tranh"
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
門戸開放政策 もんこかいほうせいさく
chính sách mở cửa
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
以上 (≧) いじょー (≧)
lớn hơn hoặc bằng