Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
閃光信号 せんこうしんごう
tín hiệu đèn nhấp nháy
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
光 ひかり
ánh sáng.