Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅屋長頼
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
長屋 ながや
nhà chung cư
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
tenement house with no windows
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
棟割長屋 むねわりながや
đắp cao hoặc phân chia cấu trúc nhà cửa