Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅沼定利
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
亜米利加沼鹿 アメリカぬまじか アメリカヌマジカ
marsh deer (Blastocerus dichotomus)
沼 ぬま
ao; đầm.
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
菅藻 すがも スガモ
Phyllospadix iwatensis (loài cỏ biển)