Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
baby Chinese cabbage, wawasai cabbage, variety of small Chinese cabbage
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
沼 ぬま
ao; đầm.
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng