Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜々 なな
Tên người
娃々菜 わわさい ワワサイ
cải thảo mini
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
菅 すげ すが スゲ
loài cây cói
沼 ぬま
ao; đầm.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
菅作 かんさく
thâm kế.
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)