Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅野志桜里
里桜 さとざくら
bất kỳ loại cây anh đào phương Đông nào có nguồn gốc từ anh đào Oshima
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
沃野千里 よくやせんり
Vùng đất rộng lớn phì nhiêu
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)
菅作 かんさく
thâm kế.