Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菅野義丸
丸菅 まるすげ マルスゲ
softstem bulrush (Scirpus tabernaemontani)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
菅 すげ すが スゲ
sedge (Cyperaceae spp., esp. members of genus Carex)