Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊の間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
菊の花 きくのはな
hoa cúc
菊 きく
cúc
菊の御紋 きくのごもん
hình tượng trưng kiểu hoa cúc; biểu tượng hoa cúc; nhãn hiệu dùng hoa cúc để thể hiện
十日の菊 とおかのきく
sự đến muộn; việc muộn mằn.
菊の節句 きくのせっく
Tết Trùng Cửu, Tết Trùng Dương (theo phong tục của người Trung Hoa là vào ngày 9 tháng 9 theo Âm lịch hàng năm )
間の間 あいのま
phòng nối hai phòng chính của tòa nhà, phòng trung gian
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn