Các từ liên quan tới 菊水町 (金沢市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
大金鶏菊 おおきんけいぎく オオキンケイギク
Cúc duyên đơn (danh pháp Coreopsis lanceolata)