Các từ liên quan tới 菊池五山 (寺格)
寺格 じかく
tình trạng (của) một miếu tín đồ phật giáo
山寺 やまでら
chùa trên núi
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm