Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池時隆
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
菊 きく
cúc
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên