Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
技師 ぎし
kỹ sư
一菊 いっきく いちきく
một cái xẻng ((của) nước)
編集 へんしゅう
sự biên tập
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
レントゲン技師 レントゲンぎし
bác sĩ chụp X-quang
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
一編 いちへん
mảnh ((của) nghệ thuật thơ)