Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊池能運
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
運動技能 うんどーぎのー
kỹ năng vận động
運動能力 うんどーのーりょく
hiệu suất thể thao
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình