運動技能
うんどーぎのー「VẬN ĐỘNG KĨ NĂNG」
Kỹ năng vận động
運動技能 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運動技能
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
運動競技 うんどうきょうぎ
thi đấu thể thao
運動能力 うんどーのーりょく
hiệu suất thể thao
技能 ぎのう
kỹ thuật; kỹ năng
運動耐容能 うんどうたいようのう
khả năng chịu đựng khi tập thể dục