Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊谷知樹
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
菊 きく
cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc