Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
瓦
ngói
瓦 グラム かわら
菊 きく
cúc
鯱瓦 しゃちほこがわら
ngói đuôi cá chép đầu rồng
瓦無 グアム グァム ガム
Guam
セメント瓦 セメントがわら
ngói xi măng
瓦全 がぜん
cách sống vô nghĩa; sự tồn tại vô nghĩa