Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菜園 さいえん
vườn rau.
菜園ネット さいえんネット
lưới vườn rau
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
田と菜園 たとさいえん
điền viên.
家庭菜園 かていさいえん
vườn rau
土用 どよう
giữa mùa hè, hạ chí
用土 ようど
đất trồng trọt
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm