Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
華北 かほく
trung quốc bắc
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
詞華集 しかしゅう
hợp tuyển
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể