Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華吹雪
吹雪 ふぶき
bão tuyết
花吹雪 はなふぶき
hoa Anh đào rụng tơi bời.
桜吹雪 さくらふぶき
hoa rụng như tuyết rơi
吹雪く ふぶく
bão tuyết
猛吹雪 もうふぶき
snowstorm giận dữ
紙吹雪 かみふぶき
Mưa giấy (việc cắt giấy thành nhiều mảnh nhỏ và tung ra để chúc mừng và chào đón)
地吹雪 じふぶき
tuyết trên mặt đất bị thổi tung lên do gió mạnh
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi