Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彩なす あやなす
to decorate with many bright colours (colors), to create a beautiful variegated pattern
華美な かびな
lộng lẫy.
豪華な ごうかな
sang trọng.
精華な せいかな
tinh anh
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
金彩 きんだみ
vàng lá, sơn vàng, dát vàng
彩画 さいが いろどりが
bức tranh màu