華表
かひょう はなひょう「HOA BIỂU」
☆ Danh từ
Cột được đặt ở lối vào nghĩa trang hay lối vào kinh thành

華表 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 華表
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả
青華 せいか
gốm sứ có hoa văn màu xanh trên nền trắng
華道 かどう
cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa
コバルト華 コバルトか
Erythrit hay đỏ coban là khoáng vật coban asenat ngậm nước thứ cấp với công thức (Co3(AsO4)2·8H2O). Erythrit và annabergit (Ni3(AsO4)2·8H2O) (niken asenat) tạo thành một chuỗi hoàn hảo với công thức chung (Co,Ni)3(AsO4)2·8H2O.
散華 さんげ
sự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận