Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華陽院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
華 はな
ra hoa; cánh hoa
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
院 いん
viện ( bệnh viện, học viện,..)
陽 よう
mặt trời; ánh sáng mặt trời.
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
華実 はなみのる
sự xuất hiện và nội dung; những hoa và quả