Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 華風月
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
風月 ふうげつ
vẻ đẹp thiên nhiên
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
松風月 まつかぜつき
sixth lunar month
秋風の月 あきかぜのつき
tháng 8 âm lịch
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
花鳥風月 かちょうふうげつ
những vẻ đẹp thiên nhiên (hoa lá, chim muông, gió, trăng)