Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
菱形 ひしがた
(toán học) hình thoi
承継 しょうけい
sự kế tục; sự kế thừa; sự thừa kế
継承 けいしょう
sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
問題 もんだい
vấn đề.
継承者 けいしょうしゃ
người thừa kế.
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi
大問題 だいもんだい
Vấn đề lớn