Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菱田春草
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
花菱草 はなびしそう はなびしくさ
anh túc California
春田 はるた
ruộng mùa xuân
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
春の七草 はるのななくさ
bảy bông hoa
菱 ひし
Trapa japonica (loài thực vật có quan hệ gần gũi với cây dẻ nước hoặc củ ấu nước)
春田打ち はるたうち
New Year event to pray for a rich rice harvest
鉄菱 てつびし てつひし
chông sắt