萌え袖
もえそで「MANH TỤ」
☆ Danh từ
Tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)

萌え袖 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 萌え袖
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
萌え木 もえぎ
chồi non của cây, mầm non
萌える もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm
萌え出る もえでる
Đâm chồi, nảy lộc, ra nụ
萌え立つ もえたつ
Nảy chồi, ra nụ, ra lộc
萌出 ほうしゅつ
sự mọc răng