萌え木
もえぎ「MANH MỘC」
☆ Danh từ
Chồi non của cây, mầm non

萌え木 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 萌え木
萌木 もえき
mọc lên
萌え もえ
tiếng lóng Nhật Bản. Dùng để ám chỉ cảm tình mạnh mẽ với các nhân vật hư cấu
萌木色 もえきしょく
màu xanh lục nhẹ; màu xanh lục vàng nhạt
萌え袖 もえそで
tay áo dài trùm quá nửa bàn tay (ví dụ khi nữ mặc đồ nam)
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
萌える もえる
vỡ thành chồi, nảy mầm
下萌え したもえ
mầm cây đâm chồi lên mặt đất
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê