Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met