Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩原広道
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広原 こうげん
vùng thảo nguyên rộng lớn
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.