Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萩尾匡也
匡 ただし
đúng; cất giữ; tham dự
萩 はぎ ハギ
hoa Hagi ( màu hồng sậm )
匡正 きょうせい
cải cách; sự sửa chữa; sự huấn luyện
匡救 きょうきゅう きょう きゅう
sự giúp đỡ, sự cứu giúp; sự viện trợ
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
萩原 はぎはら はぎわら
nhiều lau sậy giải quyết
白萩 しらはぎ
Lespedeza japonica (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
鼬萩 いたちはぎ イタチハギ
chàm giả, ngải cứu