Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萬鉄五郎
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.