Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 萱場順治
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
湯治場 とうじば
nơi tắm nước nóng an dưỡng.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.