Kết quả tra cứu 落ち込む
Các từ liên quan tới 落ち込む
落ち込む
おちこむ
「LẠC 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
◆ Buồn bã; suy sụp
...の
死
で
落
ち
込
む
Suy sụp bởi cái chết của...
落
ち
込
むほどのことではない
Không có gì đáng phải buồn bã như vậy (câu dùng để an ủi)
◆ Chôn chân
◆ Hạ; giảm sút; lắng đi; tạm ngừng
〔
株価
が〕
過去
...
年
で
最低
の
水準
にまで
落
ち
込
む
(Giá cổ phiếu) hạ đến mức thấp nhất trong vòng...năm qua.
〔
活動・生産
などが〕
落
ち
込
む
(hoạt động...) tạm ngừng .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 落ち込む
Bảng chia động từ của 落ち込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落ち込む/おちこむむ |
Quá khứ (た) | 落ち込んだ |
Phủ định (未然) | 落ち込まない |
Lịch sự (丁寧) | 落ち込みます |
te (て) | 落ち込んで |
Khả năng (可能) | 落ち込める |
Thụ động (受身) | 落ち込まれる |
Sai khiến (使役) | 落ち込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落ち込む |
Điều kiện (条件) | 落ち込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 落ち込め |
Ý chí (意向) | 落ち込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 落ち込むな |