落成検査
らくせいけんさ「LẠC THÀNH KIỂM TRA」
☆ Danh từ
Kiểm tra hoàn thành ( kiểm tra một cơ sở đã hoàn thành )

落成検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落成検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
欠落検査 けつらくけんさ
kiểm tra sự hoàn chỉnh
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
落成 らくせい
sự xây xong, sự hoàn thành
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.