落成
らくせい「LẠC THÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xây xong, sự hoàn thành

Từ trái nghĩa của 落成
Bảng chia động từ của 落成
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落成する/らくせいする |
Quá khứ (た) | 落成した |
Phủ định (未然) | 落成しない |
Lịch sự (丁寧) | 落成します |
te (て) | 落成して |
Khả năng (可能) | 落成できる |
Thụ động (受身) | 落成される |
Sai khiến (使役) | 落成させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落成すられる |
Điều kiện (条件) | 落成すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落成しろ |
Ý chí (意向) | 落成しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落成するな |
落成 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落成
落成祝 らくせいいわい
lễ khánh thành
落成式 らくせいしき
lễ khánh thành (một tòa nhà, công trình...)
落成検査 らくせいけんさ
kiểm tra hoàn thành ( kiểm tra một cơ sở đã hoàn thành )
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落 おち
rơi, rớt, rụng