落成祝
らくせいいわい「LẠC THÀNH CHÚC」
☆ Danh từ
Lễ khánh thành

落成祝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落成祝
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
落成 らくせい
sự xây xong, sự hoàn thành
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落成式 らくせいしき
lễ khánh thành (một tòa nhà, công trình...)
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
落成検査 らくせいけんさ
kiểm tra hoàn thành ( kiểm tra một cơ sở đã hoàn thành )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
祝 はふり ほうり しゅく
chúc mừng