落手
らくしゅ「LẠC THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhận, lĩnh, thu

Bảng chia động từ của 落手
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落手する/らくしゅする |
Quá khứ (た) | 落手した |
Phủ định (未然) | 落手しない |
Lịch sự (丁寧) | 落手します |
te (て) | 落手して |
Khả năng (可能) | 落手できる |
Thụ động (受身) | 落手される |
Sai khiến (使役) | 落手させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落手すられる |
Điều kiện (条件) | 落手すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落手しろ |
Ý chí (意向) | 落手しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落手するな |