Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落星垈駅
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
星を落とす ほしをおとす
thua trận
星 せい ほし
sao
落 おち
rơi, rớt, rụng
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh