Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 落石岬灯台
灯台 とうだい
đèn pha
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
落石 らくせき
sự rơi đá từ trên núi xuống; đá rơi từ trên núi xuống
台石 だいいし たいせき
cái bệ đá
灯台草 とうだいぐさ トウダイグサ
Euphorbia helioscopia (một loài thực vật có hoa trong họ Đại kích)
灯台守 とうだいもり
người canh ngọn hải đăng; người trông đèn biển.