Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
落花生油 らっかせいゆ らっかせいあぶら
dầu lạc.
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
生花 なまばな せいか いけばな
rau quả; hoa quả tươi
生花 せいか
Hoa tươi
花落ち はなおち
rốn quả (nơi hoa rụng).
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi