花落ち
はなおち「HOA LẠC」
☆ Danh từ
Rốn quả (nơi hoa rụng).

花落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 花落ち
落花 らっか
sự rơi lả tả (hoa); hoa rơi, hoa rụng xuống
バラのはな バラの花
hoa hồng.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落花生 らっかせい
lạc
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落花紛々 らっかふんぷん
hoa rơi rải rác