Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹葉 じゅよう
lá cây
落葉 らくよう
sự làm rụng lá; sự ngắt lá
広葉樹 こうようじゅ
cây thuốc có lá rộng
針葉樹 しんようじゅ
loài tùng bách.
闊葉樹 かつようじゅ
cây lá rộng
硬葉樹 こうようじゅ
sclerophyllous tree
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
落葉剤 らくようざい
chất làm rụng lá