Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
落語 らくご
truyện cười; truyện vui
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
落語家 らくごか
người kể những câu chuyện hài hước
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len