落選
らくせん「LẠC TUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự không trúng cử, sự thất cử; sự không được chọn (tác phẩm dự thi)

Từ trái nghĩa của 落選
Bảng chia động từ của 落選
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 落選する/らくせんする |
Quá khứ (た) | 落選した |
Phủ định (未然) | 落選しない |
Lịch sự (丁寧) | 落選します |
te (て) | 落選して |
Khả năng (可能) | 落選できる |
Thụ động (受身) | 落選される |
Sai khiến (使役) | 落選させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 落選すられる |
Điều kiện (条件) | 落選すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 落選しろ |
Ý chí (意向) | 落選しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 落選するな |
落選 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 落選
落選者 らくせんしゃ
ứng cử viên thất bại
試験に落選する しけんにらくせんする
thi hỏng
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
選 せん
sự chọn lọc; sự lựa chọn; sự biên soạn; soạn thảo